Tất cả sản phẩm
Người liên hệ :
HE
Số điện thoại :
13072134949
TC2000Multi-Parameter Intelligent Controller (Support the independent access of 19 kinds of sensors、HART
| 1.Mặt phạm vi: | Màn hình cảm ứng màu điện dung 7 inch |
|---|---|
| 2. Nhiệt độ làm việc: | -20~60 C, dưới công suất tối đa: -20~55 C |
| 3. mức độ bảo vệ: | IP67 |
Hệ thống tuyến thứ hai của máy truyền PH (Kiểm tra liên tục của PH trong các giải pháp của luyện kim, bảo vệ môi trường,
| 1. Phạm vi đo: | Giá trị PH 0~14.00pH, độ phân giải: 0.01pH Nhiệt độ-9.9~99.9℃, độ phân giải: 0.1℃ |
|---|---|
| 2. Mẫu nước thử nghiệm: | 0~100℃, 0,6MPa |
| 3. Điều kiện làm việc: | Nhiệt độ môi trường: 0~70℃, độ ẩm tương đối: <70% |
CYW71C Anti-corrosion type input Liquid level transmitter (Measurement of a corrosive liquid/4~20mA, hart, RS485
| 1.Phạm vi: | 0~20~200kPa |
|---|---|
| 2.Out put: | 4~20mA、4~20mA HART、RS485 |
| 3.Power supply: | 9~28VDC、13~28VDC、15~28VDC、15~24VDC |
PDS855Định và giám sát từ xa máy truyền áp suất từ xa
| 1Khả năng bay: | PDS873G Áp suất cực đại: 0~40MPa PDS873A: 0~20MPa (A) |
|---|---|
| 2. Tỷ lệ phạm vi tối đa: | 30:1 |
| 3. Độ chính xác: | ±0.1%FS |
FLOW TOTALIZER (Luân lý, Hàng không vũ trụ, Quân sự, xử lý nhiệt, luyện kim, hóa chất, dầu mỏ, điện P)
| 1Thời gian lấy mẫu: | kênh đầy đủ 1 giây |
|---|---|
| 2. Độ chính xác: | Cấp 0,5 |
| 3Số tiền tích lũy cho thấy phạm vi: | 0~999999999999 |
MPS3001 Series Pulse Radar Level Meter 150°C Process Temperature Algoritmic Intelligence)
| 1Khả năng bay: | MPS3600:35m; MPS3700:70m |
|---|---|
| 2.Áp dụng: | Đo chất rắn dạng khối, dạng hạt, dạng bột |
| 3. Ngành ứng dụng: | Công nghiệp hóa dầu (mỏ dầu, nhà máy hóa dầu, nhà máy sản xuất dầu, nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa chấ |
Máy đo bit radar dòng MPS5X00 là máy đo bit radar sóng liên tục FM băng tần W (80GHz)
| 1. Đo lường chính xác: | 2mm |
|---|---|
| 2. Áp suất xử lý: | -1...16bar (loại cần) / -1...2bar (còi nhựa) |
| 3. Nhiệt độ xử lý: | -40~200°C |
Dòng vuông Flowmeter (Chẩn đoán chính xác tốc độ dòng chảy của chất lỏng
| 1. Độ chính xác đo lưu lượng: | Lớp 1.0 (có thể hiệu chuẩn thành Lớp 0.25) |
|---|---|
| 2. Nhiệt độ trung bình: | -196°C~+600°C |
| 3.Phạm vi đường kính: | DN25-DN600 |
Tỷ lệ nhiệt độ và áp suất của bộ đo dòng chảy tích hợp
| 1. Phạm vi đường kính: | DN25-DN600 |
|---|---|
| 2. Độ chính xác đo lưu lượng: | Lớp 1.0 (có thể hiệu chuẩn thành Lớp 0.25) |
| 3. Nhiệt độ trung bình: | -196°C~+600°C |
Thiết bị đo khối lượng không khí DFF (Đánh đo khối lượng không khí trong ống)
| 1. Lớp độ chính xác: | Lớp 1 |
|---|---|
| 2. Loại đo lường: | Đo thể tích không khí và đo tốc độ gió |
| 3. Phương pháp cài đặt: | Cắm vào, loại ống |

